Có 2 kết quả:
脍炙人口 kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ • 膾炙人口 kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appealing to the masses
(2) universally appreciated (idiom)
(2) universally appreciated (idiom)
Bình luận 0
kuài zhì rén kǒu ㄎㄨㄞˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appealing to the masses
(2) universally appreciated (idiom)
(2) universally appreciated (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0